Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

colourless

  1. Không màu sắc; nhạt; xanh xao.
  2. Nhạt nhẽo, vô vị.
    a colourless story — câu chuyện nhạt nhẽo
    to lead a colourless life — sống cuộc đời vô vị
  3. Bàng quan; không theo bên nào.

Tham khảo

sửa