Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
colourless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
colourless
Không
màu sắc
;
nhạt
;
xanh xao
.
Nhạt nhẽo
,
vô vị
.
a
colourless
story
— câu chuyện nhạt nhẽo
to lead a
colourless
life
— sống cuộc đời vô vị
Bàng quan
; không theo
bên
nào.
Tham khảo
sửa
"
colourless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)