Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

colourable

  1. Có thể tô màu.
  2. Chỉ đúng bề ngoài.
    a colourable argument — lý lẽ chỉ đúng bề ngoài
  3. Có thể tin được, có lý, có lẽ thật.
  4. Giả mạo, đánh lừa.
    a colourable imitation — sự giả mạo

Tham khảo

sửa