Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
colourable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
colourable
Có thể
tô màu
.
Chỉ đúng
bề ngoài
.
a
colourable
argument
— lý lẽ chỉ đúng bề ngoài
Có thể
tin
được,
có lý
,
có lẽ
thật
.
Giả mạo
, đánh
lừa
.
a
colourable
imitation
— sự giả mạo
Tham khảo
sửa
"
colourable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)