Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.lə.ni/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

colony /ˈkɑː.lə.ni/

  1. Thuộc địa.
  2. Kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề).
  3. (Động vật học) Bầy, đàn, tập đoàn.
    a colony of ants — đàn kiến
  4. (Thực vật học) Khóm, cụm.

Tham khảo

sửa