Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

colonisation

  1. Sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.lɔ.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
colonisation
/kɔ.lɔ.ni.za.sjɔ̃/
colonisations
/kɔ.lɔ.ni.za.sjɔ̃/

colonisation gc /kɔ.lɔ.ni.za.sjɔ̃/

  1. Sự di dân.
  2. Công cuộc thực dân, công cuộc khai thác thuộc địa.

Tham khảo sửa