Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công cuộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
kuək
˨˩
kəwŋ
˧˥
kuək
˨˨
kəwŋ
˧˧
kuək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
kuək
˨˨
kəwŋ
˧˥˧
kuək
˨˨
Danh từ
sửa
công cuộc
Việc
lớn có
tính chất
chung
cho cả
xã hội
.
công cuộc
kháng chiến kiến quốc
công cuộc
xây dựng nước nhà
Quá trình
thực hiện
một
mục đích
quan trong
có
kế hoạch
.
Đồng nghĩa
sửa
tiến trình
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)