colonie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɔ.ni/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
colonie /kɔ.lɔ.ni/ |
colonies /kɔ.lɔ.ni/ |
colonie gc /kɔ.lɔ.ni/
- Thuộc địa.
- Dân di thực.
- Khu di dân, khu kiều dân.
- Colonie francaise de New York — khu kiều dân Pháp ở Nui-oóc
- Trại.
- Colonie de vacances — trại hè
- Tập đoàn.
- Colonie de peintres — tập đoàn họa sĩ
- colonie de coraux — (động vật học) tập đoàn san hô
- (Vi sinh vật học) Khuẩn lạc.
Tham khảo
sửa- "colonie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)