collineation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacollineation
- Phép cộng tuyến.
- Opposite c. in space phép cộng tuyến phản hướng trong không gian.
- Affine c. phép cộng tuyến afin.
- Elliptic c. phép cộng tuyến eliptic.
- Hyperbolic c. phép cộng tuyến hipebolic.
- Non-singular c. phép cộng tuyến không kỳ dị.
- Periodic c. phép cộng tuyến tuần hoàn.
- Singular c. phép cộng tuyến kỳ dị.
Tham khảo
sửa- "collineation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)