Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
collector
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈlɛk.tɜː/
Danh từ
sửa
collector
/kə.ˈlɛk.tɜː/
Người
thu thập
,
người
sưu tầm
;
người
thu
(thuế, tiền... ).
Người
đi
quyên
.
(
Kỹ thuật
)
Cổ
góp
,
vành
góp
,
cực
góp
,
ống
góp
.
Tham khảo
sửa
"
collector
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)