collecte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɛkt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
collecte /kɔ.lɛkt/ |
collectes /kɔ.lɛkt/ |
collecte gc /kɔ.lɛkt/
- Sự quyên góp (vì việc thiện).
- (Tôn giáo) Kinh khai lễ.
- Sự thu thập tài liệu thống kê.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự thu thuế.
Tham khảo
sửa- "collecte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)