coinage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔɪ.nɪdʒ/
Danh từ
sửacoinage /ˈkɔɪ.nɪdʒ/
- Sự đúc tiền.
- Tiền đúc.
- Hệ thống tiền tệ.
- a decimal coinage — hệ thống tiền tệ thập tiến
- Sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới).
- this is the very coinage of his brain — cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra
- Từ mới đặt.
Tham khảo
sửa- "coinage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)