cohorte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ɔʁt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cohorte /kɔ.ɔʁt/ |
cohortes /kɔ.ɔʁt/ |
cohorte gc /kɔ.ɔʁt/
- (Thân mật) Bọn, đám.
- Cohorte des invités — đám khách
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thế hệ, lứa, khóa.
- Cohorte des gens nés en 1945 — thế hệ những người sinh năm 1945
- (Sử học) Tiểu đoàn (cổ La Mã).
Tham khảo
sửa- "cohorte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)