Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ɔʁt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cohorte
/kɔ.ɔʁt/
cohortes
/kɔ.ɔʁt/

cohorte gc /kɔ.ɔʁt/

  1. (Thân mật) Bọn, đám.
    Cohorte des invités — đám khách
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thế hệ, lứa, khóa.
    Cohorte des gens nés en 1945 — thế hệ những người sinh năm 1945
  3. (Sử học) Tiểu đoàn (cổ La Mã).

Tham khảo

sửa