coffre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔfʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coffre /kɔfʁ/ |
coffres /kɔfʁ/ |
coffre gđ /kɔfʁ/
- Hòm, rương, thùng.
- Như coffre-fort.
- (Ô tô) khoang hành lý, cốp xe.
- (Thân mật) Ngực.
- Avoir le coffre solidé — có ngực khỏe
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Dạ dày.
- N'avoir rien dans le coffre — không có gì trong dạ dày
- coffre à avoine — ngực ăn khỏe
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coffre /kɔfʁ/ |
coffres /kɔfʁ/ |
coffre gđ /kɔfʁ/
Tham khảo
sửa- "coffre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)