Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coffre
/kɔfʁ/
coffres
/kɔfʁ/

coffre /kɔfʁ/

  1. Hòm, rương, thùng.
  2. Như coffre-fort.
  3. (Ô tô) khoang hành lý, cốp xe.
  4. (Thân mật) Ngực.
    Avoir le coffre solidé — có ngực khỏe
  5. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Dạ dày.
    N'avoir rien dans le coffre — không có gì trong dạ dày
    coffre à avoine — ngực ăn khỏe

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coffre
/kɔfʁ/
coffres
/kɔfʁ/

coffre /kɔfʁ/

  1. (Động vật học) Cá nóc hòm.

Tham khảo sửa