Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔf.ʁfɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coffre-fort
/kɔf.ʁfɔʁ/
coffres-forts
/kɔf.ʁfɔʁ/

coffre-fort /kɔf.ʁfɔʁ/

  1. Tủ sắt, tủ bạc.

Tham khảo

sửa