coffre-fort
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔf.ʁfɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coffre-fort /kɔf.ʁfɔʁ/ |
coffres-forts /kɔf.ʁfɔʁ/ |
coffre-fort gđ /kɔf.ʁfɔʁ/
Tham khảo
sửa- "coffre-fort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)