Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coeducation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkoʊ.ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
coeducation
/ˌkoʊ.ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/
Chếđộ
dạy
chung
cho
cả
nam
lẫn
nữ
,
chế độ
giáo dục
hỗn hợp
.
Tham khảo
sửa
"
coeducation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)