cocotte
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.kɔt/
Danh từ
sửacocotte /kɔ.kɔt/
- Vĩ (nướng thịt).
Tham khảo
sửa- "cocotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.kɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cocotte /kɔ.kɔt/ |
cocottes /kɔ.kɔt/ |
cocotte gc /kɔ.kɔt/
- (Ngôn ngữ nhi đồng) Gà mái.
- (Thân mật) Người đàn bà lẳng lơ.
- (Thân mật) Con nghẽo thân yêu.
- Hue cocotte! — Tiến lên, con nghẽo thân yêu của tôi!
- Nồi gang (để nấu ăn, có quai, có vung).
- cocotte minute — như autocusiseur, autocuiseur
Tham khảo
sửa- "cocotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)