Tiếng Việt

sửa
 
gà mái

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ː˨˩ maːj˧˥ɣaː˧˧ ma̰ːj˩˧ɣaː˨˩ maːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˧ maːj˩˩ɣaː˧˧ ma̰ːj˩˧

Danh từ

sửa

gà mái

  1. đẻ trứng.
    Có con gà mái đẻ mỗi lứa gần hai chục trứng.

Dịch

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa