Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.tiɳ/

Động từ sửa

coating

  1. Phân từ hiện tại của coat

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

coating /ˈkoʊ.tiɳ/

  1. Lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài.
  2. Vải may áo choàng.

Tham khảo sửa