Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

coating (số nhiều coatings)

  1. Lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài.
  2. Vải may áo choàng.

Động từ

sửa

coating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của coat.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa