coalescence
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
coalescence
- Sự liền lại.
- Sự hợp lại.
- Sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái).
- (Sinh vật học) Sự chập; sự ráp dính.
Tham khảo sửa
- "coalescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)