Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
co bóp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔ
˧˧
ɓɔp
˧˥
kɔ
˧˥
ɓɔ̰p
˩˧
kɔ
˧˧
ɓɔp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔ
˧˥
ɓɔp
˩˩
kɔ
˧˥˧
ɓɔ̰p
˩˧
Động từ
sửa
co bóp
Co
và
dãn
liên tiếp
,
đều đặn
để
duy trì
sự
hoạt động
của
cơ thể
sống
.
Tim
co bóp
bình thường.
Tham khảo
sửa
"
co bóp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)