Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkləm.zi/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

clumsy /ˈkləm.zi/

  1. Vụng, vụng về, lóng ngóng.
  2. Làm vụng (đồ vật).
  3. Không gọn; khó coi.

Tham khảo

sửa