Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít cloutier
/klu.tje/
cloutier
/klu.tje/
Số nhiều cloutier
/klu.tje/
cloutier
/klu.tje/

cloutier /klu.tje/

  1. Người làm đinh.
  2. Người bán đinh.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cloutier
/klu.tje/
cloutier
/klu.tje/

cloutier gc /klu.tje/

  1. (Kỹ thuật) Thanh rập đầu đinh.
  2. Hộp đinh các loại.

Tham khảo

sửa