clouer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klu.e/
Ngoại động từ
sửaclouer ngoại động từ /klu.e/
- Đóng (bằng) đinh.
- Clouer une planche — đóng đinh tấm ván
- Clouer une caisse — đóng đinh hòm
- Đóng chặt xuống (không cựa quậy được).
- Clouer un adversaire au sol — đánh ngã địch thủ xuống đất
- (Nghĩa bóng) Bắt ở yên một chỗ.
- La surprise le cloue à la chaise — sự kinh ngạc làm cho nó ngồi yên lịm đi trên ghế
- Làm cho tắc họng.
- Clouer un candidat — làm cho thí sinh tắc họng
- clouer le bec à quelqu'un — khóa miệng ai lại
- clouer son pavillon — (hàng hải) quyết chiến đấu đến cùng (tỏ ra bằng cách đóng đinh cờ vào cột buồm)
Tham khảo
sửa- "clouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)