climatérique
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
climatériques /kli.ma.te.ʁik/ |
climatériques /kli.ma.te.ʁik/ |
climatérique gc
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | climatériques /kli.ma.te.ʁik/ |
climatériques /kli.ma.te.ʁik/ |
Giống cái | climatériques /kli.ma.te.ʁik/ |
climatériques /kli.ma.te.ʁik/ |
climatérique
Tham khảo
sửa- "climatérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)