Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
climatériques
/kli.ma.te.ʁik/
climatériques
/kli.ma.te.ʁik/

climatérique gc

  1. Năm hạn, năm xung hạn.
  2. (Y học) Tuổi tắt dục, tuổi mãn kinh (của phụ nữ).

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực climatériques
/kli.ma.te.ʁik/
climatériques
/kli.ma.te.ʁik/
Giống cái climatériques
/kli.ma.te.ʁik/
climatériques
/kli.ma.te.ʁik/

climatérique

  1. Hạn, xung hạn.
    Année climatérique — năm hạn

Tham khảo

sửa