clientele
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌklɑɪ.ən.ˈtɛɫ/
Danh từ sửa
clientele /ˌklɑɪ.ən.ˈtɛɫ/
- Một nhóm khách hàng.
- An Asian clientele.
- Một nhóm khách hàng châu á.
- Những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng.
Tham khảo sửa
- "clientele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)