Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clerkly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈklɜː.kli/
Tính từ
sửa
clerkly
/ˈklɜː.kli/
(
Thuộc
)
Người
thư ký
;
có
tính chất
thư ký
.
Có
chữ viết
đẹp
.
clerkly
hand
— chữ viết đẹp
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Biết
đọc
,
biết
viết
.
Tham khảo
sửa
"
clerkly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)