Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clayon
/klɛ.jɔ̃/
clayons
/klɛ.jɔ̃/

clayon  (số nhiều clayons)

  1. Phên phơi pho mát.
  2. Cái (để nướng bánh); cái nong thưa (để phơi quả chín).
  3. Hàng rào bãi quây cừu.

Tham khảo

sửa