Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clayon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/klɛ.jɔ̃/
,
/kle.jɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
clayon
/klɛ.jɔ̃/
clayons
/klɛ.jɔ̃/
clayon
gđ
(
số nhiều
clayons
)
Phên
phơi
pho mát
.
Cái
vĩ
(để nướng bánh);
cái
nong
thưa
(để phơi quả chín).
Hàng rào
bãi
quây
cừu
.
Tham khảo
sửa
"
clayon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)