Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
claustrophobic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌklɔs.trə.ˈfoʊ.bɪk/
Tính từ
sửa
claustrophobic
/ˌklɔs.trə.ˈfoʊ.bɪk/
Mắc phải
nỗi
sợ
bị
giam giữ
,
hoặc
gây
ra
nỗi
sợ
ấy
.
Tham khảo
sửa
"
claustrophobic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)