Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæ.mi/

Tính từ

sửa

clammy /ˈklæ.mi/

  1. Lạnh ẩm ướt.
  2. Sền sệt; ăn dính răng (bánh).

Tham khảo

sửa