claire-voie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɛʁ.vwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
claire-voie /klɛʁ.vwa/ |
claires-voies /klɛʁ.vwa/ |
claire-voie gc /klɛʁ.vwa/
- Rào song, rào thưa.
- Chấn song đá.
- Hàng cửa song (trên gác nhà thờ).
- à claire-voie — thưa
- Semer à claire-voie — gieo thưa
- Toile à claire-voie — vải thưa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "claire-voie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)