clair-obscur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɛ.ʁɔp.skyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clair-obscur /klɛ.ʁɔp.skyʁ/ |
clairs-obscurs /klɛ.ʁɔp.skyʁ/ |
clair-obscur gđ /klɛ.ʁɔp.skyʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "clair-obscur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)