Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

cirier

  1. Người làm nến; người bán nến.
  2. Thợ làm đồ sáp; nghệ sĩ nặn sáp.
  3. (Thực vật học) Cây dâu sáp.

Tham khảo

sửa