Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

circulant

  1. (Thuộc) Đường tròn, vòng tròn, vòng quanh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /siʁ.ky.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực circulant
/siʁ.ky.lɑ̃/
circulant
/siʁ.ky.lɑ̃/
Giống cái circulant
/siʁ.ky.lɑ̃/
circulant
/siʁ.ky.lɑ̃/

circulant /siʁ.ky.lɑ̃/

  1. Lưu hành.
    La monnaie circulante — tiền lưu hành
  2. Qua lại, đi lại.
    Foule circulante — đám đông qua lại

Tham khảo

sửa