circonscription
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /siʁ.kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
circonscription /siʁ.kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/ |
circonscriptions /siʁ.kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/ |
circonscription gc /siʁ.kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/
- Khu.
- Circonscription électorale — khu bầu cử
- (Toán học) Sự vẽ hình ngoại tiếp.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chu vi, giới hạn.
Tham khảo
sửa- "circonscription", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)