church
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɜːtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɜːtʃ] |
Danh từ
sửachurch /ˈtʃɜːtʃ/
- Nhà thờ.
- Buổi lễ (ở nhà thờ).
- what time does church begin? — buổi lễ bắt đầu lúc nào?
- Church giáo hội; giáo phái.
Thành ngữ
sửa- the Catholic Church: Giáo phái Thiên chúa.
- as poor as a church mouse: Nghèo xơ nghèo xác.
- to go into the church: Đi tu.
- to go to church:
Ngoại động từ
sửachurch ngoại động từ /ˈtʃɜːtʃ/
Tham khảo
sửa- "church", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)