Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Kiều
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ riêng
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiə̤w
˨˩
kiəw
˧˧
kiəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəw
˧˧
Từ đồng âm
:
kiều
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kiêu
kiếu
kiệu
kiểu
Danh từ riêng
sửa
Kiều
Tên một
họ
từ tiếng Trung Quốc
.
Một
tên
dành cho nữ hoặc nam từ tiếng Trung Quốc
.
Dạng
nói tắt của
Truyện Kiều
.