Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̤w˨˩kiəw˧˧kiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˧˧

Từ tương tự sửa

Danh từ riêng sửa

Kiều

  1. Tên một họ từ tiếng Trung Quốc.
  2. Một tên dành cho nữ hoặc nam từ tiếng Trung Quốc.
  3. Dạng nói tắt của Truyện Kiều.