Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkroʊm/

Danh từ

sửa

chrome /ˈkroʊm/

  1. (Hoá học) Crom.
  2. Thuốc màu vàng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chrome
/kʁɔm/
chromes
/kʁɔm/

chrome /kʁɔm/

  1. (Hóa học) Crom.
  2. Bộ phận bằng thép crom (ở xe ô tô).

Tham khảo

sửa