chrisom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrɪ.zəm/
Danh từ
sửachrisom /ˈkrɪ.zəm/
- (Sử học) Áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe).
Thành ngữ
sửa- chrisom child: Em bé trong vòng một tháng tuổi.
Tham khảo
sửa- "chrisom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)