Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chouse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɑʊs/
Danh từ
sửa
chouse
/ˈtʃɑʊs/
(
Thông tục
) Sự
lừa đảo
.
Ngón
lừa
,
trò
bịp
.
Ngoại động từ
sửa
chouse
ngoại động từ
/ˈtʃɑʊs/
Đánh lừa
,
lừa đảo
,
lừa gạt
.
to
chouse
someone [out] of something
— lừa gạt ai lấy cái gì
Tham khảo
sửa
"
chouse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)