Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.dᵊl/

Tính từ

sửa

chordal /ˈkɔr.dᵊl/

  1. hình sợi dây.
  2. (Giải phẫu học) Thuộc dây sống.
  3. sự hài hoà âm thanh.

Tham khảo

sửa