Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiqueur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃi.kœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
chiqueur
/ʃi.kœʁ/
chiqueuses
/ʃi.køz/
Số nhiều
chiqueur
/ʃi.kœʁ/
chiqueuses
/ʃi.køz/
chiqueur
/ʃi.kœʁ/
Người
nhai
thuốc
.
(
Tiếng lóng, biệt ngữ
)
Họa sĩ
vẽ
không
mẫu
.
Tham khảo
sửa
"
chiqueur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)