Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chipper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɪ.pɜː/
Tính từ
sửa
chipper
/ˈtʃɪ.pɜː/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Vui vẻ
,
hoạt bát
.
Nội động từ
sửa
chipper
nội động từ
/ˈtʃɪ.pɜː/
(
Như
)
Chirp
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) (to chipper up)
hăng hái
lên
,
vui vẻ
lên
.
Tham khảo
sửa
"
chipper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)