Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑɪ.ˈmɪr.ə/

Danh từ

sửa

chimaera /kɑɪ.ˈmɪr.ə/

  1. Quái vật đuôi rắn mình đầu sư tử.
  2. Ảo tưởng.

Tham khảo

sửa