Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Danh từ sửa

child safety seat (số nhiều child safety seats)

  1. (ô tô) Ghế an toàn trên ô tô được thiết kế cho trẻ sơ sinhtrẻ em.

Đồng nghĩa sửa