chiche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃiʃ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chiche /ʃiʃ/ |
chiches /ʃiʃ/ |
Giống cái | chiche /ʃiʃ/ |
chiches /ʃiʃ/ |
chiche /ʃiʃ/
- Ít ỏi.
- Moisson chiche — mùa màng ít ỏi
- Dè sẻn, hà tiện.
- Être chiche de compliments — dè sẻn lời khen
Trái nghĩa
sửaThán từ
sửachiche /ʃiʃ/
- Nào! (có ý thách thức).
Tham khảo
sửa- "chiche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)