prodigue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.diɡ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prodigue /pʁɔ.diɡ/ |
prodigues /pʁɔ.diɡ/ |
Giống cái | prodigue /pʁɔ.diɡ/ |
prodigues /pʁɔ.diɡ/ |
prodigue /pʁɔ.diɡ/
- Hoang phí.
- (Nghĩa bóng) Không tiếc.
- Prodigue de compliments — không tiếc lời khen
- enfant prodigue — đứa con hư trở về nhà
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | prodigue /pʁɔ.diɡ/ |
prodigues /pʁɔ.diɡ/ |
Số nhiều | prodigue /pʁɔ.diɡ/ |
prodigues /pʁɔ.diɡ/ |
prodigue /pʁɔ.diɡ/
Tham khảo
sửa- "prodigue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)