война
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của война
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vojná |
khoa học | vojna |
Anh | voyna |
Đức | woina |
Việt | voina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-1d война gc
- [Cuộc, trận] Chiến tranh.
- (военное время) Thời chiến; перен. (борьба) [cuộc] đấu tranh, chiến đấu.
- маневренная война — vận động chiến, chiến tranh vận động
- на войне —
- во время войны — trong chiến tranh
- на фронте — ngoài mặt trận
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "война", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)