chevet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃə.vɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chevet /ʃə.vɛ/ |
chevets /ʃə.vɛ/ |
chevet gđ /ʃə.vɛ/
- Đầu giường.
- (Kiến trúc) Mặt ngoài gian giữa nhà thờ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Gối đầu giường.
- épée de chevet — gươm gối đầu (để đề phòng ban đêm)+ (nghĩa bóng) vật hộ thân
- livre de chevet — sách gối đầu giường (mình thích (xem))
Tham khảo
sửa- "chevet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)