Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cheese-paring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃiz.ˈpɛ.riɳ/
Danh từ
sửa
cheese-paring
/ˈtʃiz.ˈpɛ.riɳ/
Bì
phó mát
;
vụn
phó mát
.
Tính
hà tiện
,
tính
bủn xỉn
.
(
Số nhiều
) Đồ ăn
thừa
; đồ
bỏ
đi.
Tham khảo
sửa
"
cheese-paring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)