cheerful
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɪr.fəl/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɪr.fəl] |
Tính từ
sửacheerful /ˈtʃɪr.fəl/
- Vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười.
- a cheerful face — bộ mặt hớn hở
- Vui mắt; vui vẻ.
- a cheerful room — căn phòng vui mắt
- a cheerful conversation — câu chuyện vui vẻ
- Vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm).
Tham khảo
sửa- "cheerful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)