Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chauler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃɔ.le/
Ngoại động từ
sửa
chauler
ngoại động từ
/ʃɔ.le/
Bón
vôi
.
Ngâm
nước vôi
.
Quét
nước vôi
(vào thân cây);
vảy
nước vôi
.
Tra
vôi
(vào nước đường).
Tham khảo
sửa
"
chauler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)